GIỚI THIỆU

Gọi quốc tế là dịch vụ giúp các thuê bao MobiFone gọi tới một số điện thoại nước ngoài từ máy điện thoại di động của mình…

Lưu ý: Từ ngày 01/06/2016, thuê bao MobiFone có thể sử dụng mã gọi quốc tế 131 để thực hiện cuộc gọi quốc tế VoIP với giá cước tiết kiệm lên đến 5-10% so với cước gọi quốc tế IDD thông thường.

TÍNH NĂNG

Đối tượng: Dịch vụ Gọi quốc tế được mở tự động cho tất cả các thuê bao trả trước và trả sau trên mạng MobiFone
Điều kiện sử dụng: Thuê bao đăng ký và sử dụng dịch vụ trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam có phủ sóng của MobiFone.
Mobifone xin kính chào quý khách ! Quý khách đang cần hỗ trợ về dịch vụ VTQT tại quốc gia nào ?

Tra cứu thông tin hướng gọi dịch vụ và các gói cước Viễn thông quốc tế của MobiFone

Bạn muốn tra cứu quốc gia nào?

Để tra cứu thông tin hướng gọi, gói cước Viễn thông quốc tế qua SMS, soạn: “Tên quốc gia” gửi 994 (miễn phí khi ở trong nước, tính phí khi ra nước ngoài)

Giá cước mới nhất cập nhật từ 0h00 ngày 01/09/2020.

Chi tiết cước dịch vụ thoại quốc tế IDD & VoIP của MobiFone:

(*) Lưu ý:Đối với các hướng gọi đi quốc tế INMARSAT, American Samoa, Cook Isl., Fiji, French Polynesia, Haiti, Kiribati, Maldives, Mexico, Nauru, New Caledonia, Niue Island, Lesotho, Papua New Guinea, Solomon Islands, Surinam, Togo, Tokelau, Tonga Islands, Tuvalu, Vanuatu, Western Samoa cách thức tính cước: Block 1p + 1p.

(**) Lưu ý: Đối với hướng gọi đi quốc tế Gambia: Block 60s + 1s.

TT Nơi đến Mức cước (đã bao gồm VAT) Mức cước (đã bao gồm VAT)
Gọi trực tiếp IDD Gọi VoIP 131
Nước/Vùng lãnh thổ Mã nước Mã vùng, mã dịch vụ Block 01 phút đầu 01 phút tiếp theo 01s tiếp theo Block 1 phút 01 phút tiếp theo 01s tiếp theo
1 American Samoa 1+684 Tất cả các mã 4.114 ₫ 4.114 ₫ 3.960 ₫ 3.960 ₫
2 Cook Isl. 682 Tất cả các mã 17.820 ₫ 17.820 ₫ 17.820 ₫ 17.820 ₫
3 Fiji 679 Tất cả các mã 6.600 ₫ 6.600 ₫ 6.600 ₫ 6.600 ₫
4 French Polynesia 689 Tất cả các mã 7.920 ₫ 7.920 ₫ 7.920 ₫ 7.920 ₫
5 Gambia 220 Tất cả các mã 13.860 ₫ 231 ₫ 13.860 ₫ 231 ₫
6 Haiti 509 Tất cả các mã 6.600 ₫ 6.600 ₫ 6.600 ₫ 6.600 ₫
7 Kiribati 686 Tất cả các mã 26.400 ₫ 26.400 ₫ 26.400 ₫ 26.400 ₫
8 Maldives 960 Tất cả các mã 17.820 ₫ 17.820 ₫ 17.820 ₫ 17.820 ₫
9 Mexico 52 Tất cả các mã 4.114 ₫ 4.114 ₫ 3.960 ₫ 3.960 ₫
10 Nauru 674 Tất cả các mã 33.000 ₫ 33.000 ₫ 33.000 ₫ 33.000 ₫
11 New Caledonia 687 Tất cả các mã 5.280 ₫ 5.280 ₫ 5.280 ₫ 5.280 ₫
12 Niue Island 683 Tất cả các mã 44.880 ₫ 44.880 ₫ 44.880 ₫ 44.880 ₫
13 Lesotho 266 6 10.560 ₫ 10.560 ₫ 10.560 ₫ 10.560 ₫
14 Lesotho 266 Các mã còn lại 6.600 ₫ 6.600 ₫ 6.600 ₫ 6.600 ₫
15 Papua New Guinea 675 70,71,72,73,74,79 26.400 ₫ 26.400 ₫ 26.400 ₫ 26.400 ₫
16 Papua New Guinea 675 Các mã còn lại 17.820 ₫ 17.820 ₫ 17.820 ₫ 17.820 ₫
17 Solomon Islands 677 Tất cả các mã 21.120 ₫ 21.120 ₫ 21.120 ₫ 21.120 ₫
18 Surinam 597 Tất cả các mã 6.600 ₫ 6.600 ₫ 6.600 ₫ 6.600 ₫
19 Togo 228 Tất cả các mã 10.560 ₫ 10.560 ₫ 10.560 ₫ 10.560 ₫
20 Tokelau 690 Tất cả các mã 26.400 ₫ 26.400 ₫ 24.000 ₫ 24.000 ₫
21 Tonga Islands 676 Tất cả các mã 17.820 ₫ 17.820 ₫ 17.820 ₫ 17.820 ₫
22 Tuvalu 688 Tất cả các mã 26.400 ₫ 26.400 ₫ 26.400 ₫ 26.400 ₫
23 Vanuatu 678 Tất cả các mã 17.820 ₫ 17.820 ₫ 17.820 ₫ 17.820 ₫
24 Western Samoa 685 Tất cả các mã 26.400 ₫ 26.400 ₫ 26.400 ₫ 26.400 ₫

HƯỚNG DẪN

Cách thực hiện cuộc gọi:

Gọi trực tiếp IDD: Từ máy điện thoại, khách hàng quay số:

  • Mã thoát + Mã nước + Mã vùng/Mã mạng + Số điện thoại cần gọi
  • (Trong đó: Mã thoát là 00 hoặc dấu+)

Gọi VoIP 131: Từ máy điện thoại, khách hàng quay số:

  • 131 + 00 + mã nước + mã vùng/mã mạng + Số điện thoại cần gọi

QUY ĐỊNH

Mức cước trên áp dụng cho các thuê bao trả trước, trả sau trên mạng MobiFone.

Mức cước không phụ thuộc vào mức độ sử dụng dịch vụ trong tháng.

Mức cước không phân biệt giờ cao điểm, giờ thấp điểm.

Để biết thêm chi tiết, Quý khách vui lòng liên hệ Tổng đài hỗ trợ khách hàng 9090